--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ horizontal surface chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sufficing
:
đầy đủ
+
ngỏng
:
CraneNgỏng cổ lên mà nhìnTo crane one's nack in order to see
+
deep-sea
:
ngoài khơideep-sea fishing nghề khơi (nghề đánh cá ngoài khơi)
+
easy lay
:
cô gái dễ dãi trong quan hệ tình dục
+
incaution
:
sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ